Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
4601 Tìm Nhân [[1,1,0,2,-3],[0,0,1,-5,4],[0,0,0,0,0]]=[[0],[1],[0]]
4602 Tìm Nhân [[1,1,1,1],[3,2,-1,2],[2,2,1,-1],[-1,3,2,-1]]=[[0],[7],[5],[2]]
4603 Tìm Nhân [[1,2,3,4],[0,0,1,2],[0,0,0,0]]=[[0],[0],[0]]
4604 Tìm Nhân [[3,1],[4,1]]x=[[5,-1],[2,3]]
4605 Tìm Nhân [[3],[1],[-2]]=[[1],[2],[5]]
4606 Tìm Nhân [[6,-2,-4,4],[3,-3,-6,1],[-12,8,21,-8],[-6,0,-10,7]][[x],[y],[z],[w]]=[[2],[-4],[8],[-43]]
4607 Tìm Nhân [[9,-36,30],[-36,192,-180],[30,-180,180]][[x],[y],[z]]=[[15],[-48],[30]]
4608 Tìm Nhân [[a,b],[c,d]]*[[4],[1]]=[[0],[0]]
4609 Tìm Nhân [[d+j^t,g+k^t,h+l^t],[d+j,g+k,h+l],[n,o,p]]=(1-t^2)[[d,g,h],[j,k,l],[n,o,p]]
4610 Tìm Nhân S([[a],[b],[c]])=[[a+3b-6c],[2a+b+c],[a+5b+c]]
4611 Xác định nếu Tuyến Tính [[2,-4,6],[1,-3,5],[3,-7,12]]x=[[14],[7],[2]]
4612 Xác định nếu Tuyến Tính [[4,-3],[3,1]][[x],[y]]=[[-3],[4]]
4613 Xác định nếu Tuyến Tính [[5,-3,12],[2,3,9]][[x],[y],[z]]=[[26],[2]]
4614 Xác định nếu Tuyến Tính [[7],[2],[5]]u+[[2],[-4],[8]]v+[[5],[2],[8]]w=[[35],[-18],[102]]
4615 Xác định nếu Tuyến Tính [[x],[y]]=[[0],[x]]
4616 Tìm Số Vô Hiệu của Ma Trận [[1,1,-2,0,1,-3],[1,2,-3,0,-3,-2],[1,3,-4,0,-4,5],[1,3,-3,1,0,-3],[1,4,-5,0,-8,14]]
4617 Tìm Số Vô Hiệu của Ma Trận [[1,-1,-2],[-1,-1,-3+k]]
4618 Tìm Số Vô Hiệu của Ma Trận [[1,4,0,3,0],[0,0,1,-5,0],[0,0,0,0,4]]
4619 Tìm Số Vô Hiệu của Ma Trận [[1,x,3],[-2,10,-9]]
4620 Tìm Số Vô Hiệu của Ma Trận [[1],[-2]]
4621 Tìm Số Vô Hiệu của Ma Trận [[-10,4],[5,-2],[20,-8],[-15,6]]
4622 Tìm Số Vô Hiệu của Ma Trận [[100],[3]]
4623 Tìm Số Vô Hiệu của Ma Trận [[14,-18,-8,10,6,-6,-14],[-8,12,14,-4,-12,-10,10],[10,-14,-12,10,-12,4,16],[-6,10,16,-2,-14,-8,16],[12,-16,-10,8,8,18,6]]
4624 Tìm Số Vô Hiệu của Ma Trận [[17,22,4],[2,9,11],[4,6,13]]
4625 Tìm Số Vô Hiệu của Ma Trận [[2,2,6],[-4,5,-1],[3,7,1]]
4626 Tìm Số Vô Hiệu của Ma Trận [[b+c,c+a,a+b],[a,b,c],[1,1,1]]=0
4627 Xác định nếu Tuyến Tính x([[a],[b],[d]])=[[2a+d],[-4b]]
4628 Xác định nếu Tuyến Tính 15[[3,-6,5],[2,-1,0],[-4,7,4]]-5x=30[[-1,-2,1],[5,5,-4],[-3,-2,1]]
4629 Xác định nếu Tuyến Tính [[1,0],[0,1]]y[[1,0],[0,0]]=[[3,0],[0,2]]
4630 Ước Tính căn bậc hai của (1/3)(0.0001)^2+(1/3)(-0.0005)^2+(1/3)(0.0006)^2+(1/3)(-0.0001)^2
4631 Ước Tính căn bậc hai của (2-3)^2+(-3-6)^2
4632 Ước Tính căn bậc hai của (-4-3)^2+(-3-42)
4633 Ước Tính căn bậc hai của 192/121
4634 Ước Tính căn bậc hai của 27/64
4635 Ước Tính căn bậc hai của 3^2-2^2-6^2
4636 Ước Tính căn bậc hai của 315/7
4637 Ước Tính căn bậc hai của 52/100
4638 Ước Tính (5 căn bậc hai của 10-2)(4 căn bậc hai của 6+3)
4639 Ước Tính (5 căn bậc hai của 2)(7 căn bậc hai của 200)
4640 Ước Tính (9 căn bậc hai của 5-5 căn bậc hai của 6)(3 căn bậc hai của 5+2 căn bậc hai của 6)
4641 Ước Tính (-(11)-v((-11)^2-4*-16*123))/(2(-16))
4642 Ước Tính (3 căn bậc hai của 11)^2
4643 Ước Tính (-32+ căn bậc hai của 512)/-32
4644 Ước Tính ( căn bậc hai của 0.05(1-0.05))/150
4645 Ước Tính ( căn bậc hai của 243)/( căn bậc hai của 3)
4646 Ước Tính ( căn bậc hai của 25(100-25))/1250
4647 Ước Tính ( căn bậc hai của -36 căn bậc hai của -49)/( căn bậc hai của -16)
4648 Ước Tính ( căn bậc hai của 5- căn bậc hai của 7)/( căn bậc hai của 35- căn bậc hai của 34)
4649 Ước Tính ( căn bậc năm của 9)^11
4650 Ước Tính (5750 căn của 0.5)^4000
4651 Ước Tính (18+ căn bậc hai của -324)/(2+ căn bậc hai của -4)
4652 Ước Tính (2 căn bậc hai của 351)/351
4653 Ước Tính (-3 căn bậc hai của 3^2+16)/2
4654 Ước Tính (3+ căn bậc hai của 5)/(2- căn bậc hai của 5)
4655 Ước Tính (-6- căn bậc hai của 100)/2
4656 Ước Tính 7^3 căn bậc hai của -64
4657 Ước Tính (9(266178)-3986*403)/( căn bậc hai của 9(407404)-15888196 căn bậc hai của 9(22487)-(162409))
4658 Ước Tính v((-6-(-8))^2+(8-6)^2)
4659 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác 6-(8+3i)
4660 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác -6-2i
4661 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác -7+7i
4662 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác (2+8i)-(6+9i)
4663 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác 3-5i
4664 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác -10-2i
4665 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác -4 căn bậc hai của 3+i
4666 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác -4+0i
4667 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác 54i
4668 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác -5i(4-3i)^2
4669 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác (4+3i)-(5-7i)
4670 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác (5i)(2+6i)
4671 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác 6-3i+(5+4i)
4672 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác (-7+4i)-(-9-3i)
4673 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác (8-7i)(6+7i)
4674 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |-1-2i|
4675 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |-7-9i|
4676 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác 2/3-i/3
4677 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác i^167
4678 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác i^22+i^33+i^44+i^55
4679 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác i^8
4680 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác căn bậc hai của 2+ căn bậc hai của 2i
4681 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác căn bậc hai của 5+i căn bậc hai của 5
4682 Ước Tính 21 căn của 12
4683 Ước Tính căn bậc ba của 17^2
4684 Ước Tính căn bậc ba của 10.648
4685 Ước Tính căn bậc hai của -81 căn bậc hai của -144
4686 Ước Tính căn bậc hai của 820
4687 Ước Tính căn bậc hai của 666
4688 Ước Tính - căn bậc hai của 68 căn bậc hai của 407
4689 Ước Tính căn bậc hai của 4416
4690 Ước Tính - căn bậc hai của 48.5
4691 Ước Tính căn bậc hai của -49-4
4692 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo 10x+5y=4 , -2x=y+4 ,
4693 Ước Tính căn bậc hai của -14 căn bậc hai của -2
4694 Ước Tính căn bậc hai của 16-16
4695 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác 8i(7-5i)
4696 Viết ở dạng một Đẳng Thức Vectơ 3x-2y=8 , 6y=15x+12 ,
4697 Ước Tính căn bậc hai của 14+6 căn bậc hai của 5+3+ căn bậc hai của 5
4698 Ước Tính căn bậc hai của 18 căn bậc hai của 45/10
4699 Ước Tính căn bậc hai của 1988
4700 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo e+3f-2g=11 , 2e-f+g=3 , 3e-2f+4g=1 , ,
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.